--

đắc đạo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đắc đạo

+  

  • (cũ) Teach the peak of the Way
    • Tu hành đắc đạo
      To reach the peak of the Way in one's religion
Lượt xem: 476